BAN HÀNH KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ MỚI - Áp dụng từ ngày 19/10/2016
Nhằm nâng cao chất lượng phục vụ khám chữa bệnh phục vụ người
dân trong tỉnh ngày càng tốt hơn. Người bệnh và thân nhân người bệnh khi
đến khám chữa bệnh tại bệnh viện sẽ được hưởng các dịch vụ kỹ thuật với chất lượng
cao hơn và các dịch vụ phục vụ kèm theo theo với chất lượng tốt hơn. Kể từ ngày
19 tháng 10 năm 2016 Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Trà Vinh áp dụng khung giá viện
phí mới theo Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC của Bộ Y tế và Bộ Tài
chính ban hành ngày 29 tháng 10 năm 2015 về việc “Quy định thống nhất giá dịch
vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc”
và Công văn số 7354/BYT-KH-TC về việc thực hiện giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
bảo hiểm y tế bao gồm cả chi phí tiền lương của Bộ Y tế ban hành
ngày 07 tháng 10 năm 2016 (đính kèm tập tin - tải về)
STT
|
TÊN
CẬN LÂM SÀNG
|
ĐVT
|
GIÁ
THU PHÍ
|
GIÁ
BHYT
|
1
|
(Không BHYT) Phí phụ cấp phẫu
thuật loại I
|
lần
|
653.000
|
653.000
|
2
|
(Không BHYT) Phí phụ cấp thủ thuật
loại II
|
lần
|
63.000
|
-
|
3
|
1/2 Giường bệnh Khoa Nhi loại 1
|
ngày
|
32.500
|
40.000
|
4
|
1/2 Ngày điều trị hồi sức tích cực
(ICU)
|
ngày
|
167.500
|
284.450
|
5
|
1/2 Ngày giường bệnh Hồi sức Cấp
Cứu, chống độc (chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có)
|
ngày
|
50.000
|
139.550
|
6
|
1/2 Ngày giường bệnh ngoại khoa
Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; bỏng độ 3 - 4 trên 70% diện tích cơ
thể (50% giá)
|
lần
|
60.000
|
127.700
|
7
|
1/2 Ngày giường bệnh ngoại khoa
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; bỏng độ 3 - 4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể
(50% giá)
|
lần
|
40.000
|
102.200
|
8
|
1/2 Ngày giường bệnh ngoại khoa
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng
độ 3 - 4 dưới 25% diện tích cơ thể (50% giá)
|
lần
|
37.500
|
94.250
|
9
|
1/2 Ngày giường bệnh ngoại khoa
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể
(50% giá)
|
lần
|
25.000
|
76.250
|
10
|
1/2 Ngày giường bệnh Nội khoa Nhi
|
ngày
|
32.500
|
89.250
|
11
|
1/2 Ngày Giường Hồi sức tích cực
Hạng II
|
ngày
|
167.500
|
175.000
|
12
|
Acid Uric
|
21.200
|
21.200
|
|
13
|
Adenovirus Real-time PCR
|
lần
|
-
|
720.000
|
14
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
lần
|
25.000
|
63.200
|
15
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
lần
|
-
|
65.500
|
16
|
Anti-HIV (nhanh)
|
lần
|
60.000
|
51.700
|
17
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
lần
|
180.000
|
1.237.000
|
18
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi
di căn âm đạo
|
lần
|
-
|
2.586.000
|
19
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da
đầu đường kính dưới 10 cm
|
lần
|
-
|
2.507.000
|
20
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da
đầu đường kính trên 10 cm
|
lần
|
-
|
1.094.000
|
21
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
lần
|
1.800.000
|
2.460.000
|
22
|
Calci
|
lần
|
12.000
|
12.700
|
23
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh
nhân ngộ độc
|
lần
|
290.000
|
458.000
|
24
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ
bản
|
lần
|
290.000
|
458.000
|
25
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
lần
|
180.000
|
2.677.000
|
26
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
lần
|
-
|
2.254.000
|
27
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
lần
|
-
|
2.254.000
|
28
|
Cắt chỉ
|
lần
|
30.000
|
30.000
|
29
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã
mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
|
lần
|
-
|
5.378.000
|
30
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã
mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
lần
|
1.000.000
|
3.937.000
|
31
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã
mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
lần
|
1.000.000
|
5.378.000
|
32
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã
mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
lần
|
1.000.000
|
3.937.000
|
33
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
lần
|
1.200.000
|
2.638.000
|
34
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
lần
|
-
|
2.416.000
|
35
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu
ruột ra ngoài
|
lần
|
-
|
4.441.000
|
36
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu
thông
|
lần
|
-
|
4.441.000
|
37
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên,
đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
lần
|
-
|
4.441.000
|
38
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
lần
|
-
|
1.136.000
|
39
|
Cắt lách bán phần
|
lần
|
1.800.000
|
4.284.000
|
40
|
Cắt lách bệnh lý
|
lần
|
1.800.000
|
4.284.000
|
41
|
Cắt lách do chấn thương
|
lần
|
1.800.000
|
4.284.000
|
42
|
Cắt mạc nối lớn
|
lần
|
-
|
4.482.000
|
43
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
lần
|
-
|
4.441.000
|
44
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
lần
|
-
|
1.868.000
|
45
|
Cắt polype trực tràng
|
lần
|
800.000
|
1.010.000
|
46
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
lần
|
1.800.000
|
2.460.000
|
47
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
lần
|
1.800.000
|
2.460.000
|
48
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
lần
|
1.800.000
|
2.460.000
|
49
|
Cắt sùi mào gà
|
lần
|
60.000
|
-
|
50
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
lần
|
1.800.000
|
3.704.000
|
51
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
lần
|
500.000
|
2.835.000
|
52
|
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng
và trên 10cm
|
lần
|
-
|
2.935.000
|
53
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
lần
|
1.200.000
|
4.899.000
|
54
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới
5 cm
|
-
|
679.000
|
|
55
|
Cắt u lành phần mềm đường kính
dưới 10cm
|
lần
|
-
|
1.642.000
|
56
|
Cắt u lành phần mềm đường kính
trên 10cm
|
lần
|
-
|
1.642.000
|
57
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính 5 đến 10 cm
|
lần
|
-
|
1.094.000
|
58
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính dưới 5 cm
|
lần
|
-
|
2.507.000
|
59
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính trên 10 cm
|
lần
|
-
|
1.094.000
|
60
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới
5 cm
|
lần
|
1.000.000
|
1.642.000
|
61
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính
5 - 10cm
|
lần
|
-
|
2.896.000
|
62
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính
trên 10cm
|
lần
|
1.800.000
|
2.896.000
|
63
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu
phức tạp, khó
|
lần
|
-
|
2.935.000
|
64
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay,
khoeo chân, cổ chân)
|
lần
|
120.000
|
1.107.000
|
65
|
Cắt u nang buồng trứng
|
lần
|
500.000
|
2.835.000
|
66
|
Cắt u nang buồng trứng 50% giá
|
lần
|
250.000
|
1.417.500
|
67
|
Cắt u nang buồng trứng 80% giá
|
lần
|
400.000
|
2.268.000
|
68
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
lần
|
1.000.000
|
2.835.000
|
69
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
lần
|
-
|
2.507.000
|
70
|
Cắt u thành âm đạo
|
lần
|
800.000
|
1.960.000
|
71
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
lần
|
2.500.000
|
5.830.000
|
72
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
-
|
220.000
|
|
73
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
lần
|
781.000
|
781.000
|
74
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
lần
|
120.000
|
783.000
|
75
|
Chích áp xe vú
|
lần
|
120.000
|
206.000
|
76
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
lần
|
-
|
173.000
|
77
|
Chlamydia giải trình tự gene
|
lần
|
-
|
2.610.000
|
78
|
Chọc dịch tuỷ sống
|
lần
|
35.000
|
100.000
|
79
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
lần
|
97.000
|
131.000
|
80
|
Chọc dò dịch não tuỷ
|
lần
|
35.000
|
100.000
|
81
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
lần
|
97.000
|
131.000
|
82
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
lần
|
80.000
|
234.000
|
83
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
lần
|
267.000
|
267.000
|
84
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
lần
|
35.000
|
100.000
|
85
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
|
lần
|
80.000
|
234.000
|
86
|
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng
kim hay catheter
|
lần
|
-
|
136.000
|
87
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ
sinh
|
lần
|
80.000
|
136.000
|
88
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
lần
|
170.000
|
238.000
|
89
|
Chọc hút noãn
|
lần
|
3.600.000
|
-
|
90
|
Chọc hút u nang buồng trứng cơ
năng dưới siêu âm
|
lần
|
400.000
|
-
|
91
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo
dưới siêu âm
|
lần
|
-
|
2.155.000
|
92
|
Chọc ối điều trị đa ối
|
lần
|
35.000
|
681.000
|
93
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
870.000
|
970.000
|
94
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không
có thuốc cản quang
|
lần
|
500.000
|
536.000
|
95
|
Chụp Xquang Blondeau
|
lần
|
-
|
47.000
|
96
|
Chụp Xquang Blondeau (số hóa)
|
lần
|
58.000
|
69.000
|
97
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị
thẳng hoặc nghiêng (số hóa)
|
lần
|
58.000
|
69.000
|
98
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị
thẳng hoặc nghiêng
|
lần
|
36.000
|
53.000
|
99
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên(Chụp
Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))
|
lần
|
-
|
66.000
|
100
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai
bên(Chụp X-quang số hóa 2 phim)
|
lần
|
83.000
|
94.000
|
101
|
Chụp Xquang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế
|
lần
|
108.000
|
119.000
|
102
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
lần
|
-
|
66.000
|
103
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng
nghiêng (số hóa)
|
lần
|
83.000
|
94.000
|